FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Fluss

7.5.1996(28) 182cm 78Kg
ST48
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM49
RM48
RB49
RWB49
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
61
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
39
Phản ứng
42
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14