FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Onurcan Guler

24.3.1995(29) 180cm 74Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM56
RM57
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
63
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
53
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
44
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
47
Penalty
51
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16