FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dayron Mosquera

7.8.1995(29) 190cm 86Kg
ST50
RW48
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM51
RM50
RB47
RWB48
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
57
Tăng tốc
45
Tốc độ
51
Nhảy
54
Khéo léo
48
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
42
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
49
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18