FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Bordo

5.1.1996(28) 180cm 74Kg
ST42
RW45
CF44
RF44
CAM46
CM45
CDM47
RM46(+1)
RB47
RWB46
CB49
SW48
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
33
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
45
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
29
Chuyền dài
49
Lực sút
43
Đánh đầu
50
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16