FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Dobson

15.11.1997(26) 185cm 73Kg
ST45
RW49
CF49
RF49
CAM53
CM55
CDM56
RM51
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
53
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
22
Chuyền dài
59
Lực sút
52
Đánh đầu
43
Sút xa
43
Vô-lê
22
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
36
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
46
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12