FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonatas Centeno

25.2.1998(26) 177cm 68Kg
ST39
RW43
CF41
RF41
CAM40
CM38
CDM40
RM43
RB45
RWB45
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
45
Thể lực
57
Tăng tốc
68
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
44
Rê bóng
51
Giữ bóng
35
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
25
Chuyền dài
27
Lực sút
31
Đánh đầu
38
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
34
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21