FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kuki Zalazar

5.4.1998(26) 176cm 73Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM51
CDM37
RM56
RB36
RWB39
CB30
SW31
GK21
Sức mạnh
48
Thể lực
43
Tăng tốc
61
Tốc độ
55
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
13
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
56
Vô-lê
43
Sút xoáy
64
Đá phạt
63
Penalty
52
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
48
Quyết đoán
27
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18