FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Trauco

25.8.1992(32) 175cm 62Kg
ST46
RW53
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM59
RM55
RB60
RWB61
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
60
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
59
Lực sút
53
Đánh đầu
39
Sút xa
37
Vô-lê
34
Sút xoáy
43
Đá phạt
27
Penalty
45
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11