FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ola Adeyemo

15.1.1995(29) 183cm 74Kg
ST52
RW49
CF51
RF51
CAM48
CM41
CDM32
RM48
RB36
RWB37
CB32
SW32
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
50
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
20
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
52
Chuyền dài
31
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
49
Vô-lê
47
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
60
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
51
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16