FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Haughton

20.9.1994(30) 178cm 78Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM50
CDM46
RM51
RB45
RWB46
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
43
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
32
Tranh bóng
34
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
40
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
44
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13