FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guido Rodriguez

11.4.1995(29) 185cm 80Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM56
CM60
CDM65
RM57
RB63
RWB62
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
43
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
66
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Kèm người
60
Tranh bóng
71
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
40
Chuyền dài
65
Lực sút
57
Đánh đầu
63
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
78
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11