FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Camilo Mayada

8.1.1991(33) 174cm 75Kg
ST61
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM63
CDM61
RM66
RB63
RWB64
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
74
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
55
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
57
Tranh bóng
52
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
51
Chuyền dài
65
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
64
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19