FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Negro

28.6.1995(29) 192cm 79Kg
ST38
RW39
CF37
RF37
CAM36
CM36
CDM44
RM40
RB49
RWB48
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
53
Khéo léo
52
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
55
Rê bóng
46
Giữ bóng
33
Kèm người
52
Tranh bóng
59
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
31
Chuyền dài
29
Lực sút
24
Đánh đầu
44
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
40
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
30
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16