FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ilnur Safeev

14.2.1996(28) 186cm 70Kg
ST39
RW38
CF37
RF37
CAM37
CM37
CDM46
RM37
RB50
RWB47
CB53
SW52
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
48
Tăng tốc
56
Tốc độ
54
Nhảy
55
Khéo léo
71
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
57
Rê bóng
31
Giữ bóng
37
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
29
Chuyền dài
30
Lực sút
45
Đánh đầu
52
Sút xa
33
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19