FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Gori

9.3.1996(28) 185cm 73Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
50
Thể lực
33
Tăng tốc
42
Tốc độ
45
Nhảy
48
Khéo léo
38
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
22
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
20
Sút xoáy
22
Đá phạt
19
Penalty
26
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
20
Phản ứng
53
Quyết đoán
22
TM phát bóng
56
TM đổ người
63
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
62