FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Lugo

7.7.1994(30) 188cm 72Kg
ST22
RW22
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM23
RM23
RB21
RWB21
CB22
SW22
GK54
Sức mạnh
36
Thể lực
19
Tăng tốc
23
Tốc độ
18
Nhảy
50
Khéo léo
24
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
32
Phản ứng
63
Quyết đoán
20
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
56