FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jefferson Tarifa

10.7.1996(28) 175cm 75Kg
ST47
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM43
CDM34
RM46
RB34
RWB35
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
52
Nhảy
49
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
19
Rê bóng
48
Giữ bóng
46
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
45
Chuyền dài
38
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16