FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James King

27.12.1996(27) 177cm 73Kg
ST35
RW35
CF34
RF34
CAM33
CM33
CDM38
RM36
RB43
RWB42
CB44
SW43
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
39
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
45
Rê bóng
30
Giữ bóng
35
Kèm người
45
Tranh bóng
39
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
24
Chuyền dài
22
Lực sút
33
Đánh đầu
45
Sút xa
24
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
20
Penalty
32
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
35
Phản ứng
36
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17