FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emre Yilmaz

1.1.1996(28) 187cm 80Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM25
CDM27
RM27
RB28
RWB28
CB26
SW26
GK53
Sức mạnh
51
Thể lực
53
Tăng tốc
46
Tốc độ
40
Nhảy
53
Khéo léo
30
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
21
Chuyền dài
26
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
17
Phản ứng
52
Quyết đoán
23
TM phát bóng
50
TM đổ người
57
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
59