FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Egor Sorokin

4.11.1995(28) 189cm 81Kg
ST38
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM36
CDM45
RM36
RB48
RWB46
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
56
Tăng tốc
48
Tốc độ
53
Nhảy
47
Khéo léo
41
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
56
Rê bóng
32
Giữ bóng
36
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
26
Chuyền dài
28
Lực sút
45
Đánh đầu
55
Sút xa
27
Vô-lê
32
Sút xoáy
29
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15