FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Colkett

4.9.1996(28) 176cm 65Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM54
RM55
RB53
RWB54
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
52
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
64
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
55
Tranh bóng
53
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
44
Chuyền dài
61
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
64
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
60
Phản ứng
43
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15