FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Ramsay

23.9.1997(26) 176cm 66Kg
ST41
RW46
CF43
RF43
CAM44
CM42
CDM45
RM47
RB50
RWB50
CB47
SW46
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
51
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
50
Giữ bóng
39
Kèm người
44
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
24
Chuyền dài
36
Lực sút
31
Đánh đầu
40
Sút xa
27
Vô-lê
28
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17