FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frederik Bay

6.8.1997(26) 180cm 70Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM49
RM49
RB49
RWB49
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
43
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
46
Sút xa
44
Vô-lê
49
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
53
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11