FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cheick Keita

16.11.1996(28) 182cm 76Kg
ST45
RW51
CF48
RF48
CAM50
CM52
CDM58
RM54
RB60
RWB60
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
40
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
53
Khéo léo
59
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
60
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
57
Lực sút
31
Đánh đầu
50
Sút xa
25
Vô-lê
22
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
35
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
58
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13