FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bayron Saavedra

6.7.1997(27) 175cm 67Kg
ST45
RW50
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM54
RM52
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
34
Chuyền dài
46
Lực sút
39
Đánh đầu
42
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
38
Phản ứng
52
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17