FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Mendez

26.6.1996(28) 175cm 68Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM44
CM43
CDM47
RM47
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
45
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
55
Rê bóng
48
Giữ bóng
42
Kèm người
48
Tranh bóng
48
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
26
Chuyền dài
34
Lực sút
44
Đánh đầu
43
Sút xa
37
Vô-lê
32
Sút xoáy
50
Đá phạt
28
Penalty
44
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12