FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kodi Lyons-Foster

19.10.1996(28) 183cm 78Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM40
CDM47
RM38
RB49
RWB47
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
30
Giữ bóng
38
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
27
Chuyền dài
40
Lực sút
39
Đánh đầu
47
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
31
Phản ứng
52
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15