FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST50
RW44
CF47
RF47
CAM46
CM42
CDM33
RM43
RB31
RWB32
CB33
SW34
GK19
Sức mạnh
87
Thể lực
50
Tăng tốc
42
Tốc độ
38
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
18
Rê bóng
36
Giữ bóng
48
Kèm người
7
Tranh bóng
18
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
49
Chuyền dài
28
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
63
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13