FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guido D'Attilio

7.1.1994(30) 178cm 74Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM49
RM51
RB46
RWB47
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
41
Rê bóng
45
Giữ bóng
56
Kèm người
37
Tranh bóng
43
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
47
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
45
Vô-lê
35
Sút xoáy
32
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13