FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Spence

14.1.1997(27) 168cm 71Kg
ST44
RW52
CF49
RF49
CAM50
CM44
CDM35
RM52
RB38
RWB41
CB29
SW28
GK16
Sức mạnh
35
Thể lực
54
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
63
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
22
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
15
Tranh bóng
23
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
40
Chuyền dài
39
Lực sút
40
Đánh đầu
21
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
48
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
47
Phản ứng
42
Quyết đoán
36
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11