FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergey Makarov

3.10.1996(28) 173cm 69Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM53
RM50
RB53
RWB53
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
54
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
52
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
42
Chuyền dài
54
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
46
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16