FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vlad Achim

7.4.1989(35) 174cm 69Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM60
RM58
RB58
RWB57
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
55
Tăng tốc
66
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
61
Tranh bóng
66
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
61
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
47
Sút xoáy
41
Đá phạt
41
Penalty
51
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
54
Phản ứng
65
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16