FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Sonupe

21.3.1996(28) 180cm 70Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM51
CDM50
RM53
RB51
RWB51
CB51
SW52
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
53
Tăng tốc
68
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
54
Rê bóng
57
Giữ bóng
51
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
38
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
60
Sút xa
48
Vô-lê
41
Sút xoáy
41
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18