FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander McQueen

24.3.1995(29) 180cm 70Kg
ST39
RW38
CF37
RF37
CAM37
CM39
CDM48
RM38
RB51
RWB49
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
47
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
33
Giữ bóng
39
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
29
Chuyền dài
30
Lực sút
43
Đánh đầu
53
Sút xa
27
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
32
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17