FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maurice Hirsch

30.5.1993(31) 175cm 69Kg
ST48
RW49
CF47
RF47
CAM49
CM52
CDM59
RM51
RB60
RWB59
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
63
Tăng tốc
62
Tốc độ
52
Nhảy
59
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
48
Giữ bóng
59
Kèm người
65
Tranh bóng
61
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
34
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
64
Sút xa
32
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
44
Penalty
57
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
35
Phản ứng
61
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16