FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael McMullin

10.2.1997(27) 177cm 73Kg
ST38
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM39
CDM46
RM39
RB48
RWB46
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
51
Rê bóng
33
Giữ bóng
41
Kèm người
48
Tranh bóng
58
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
35
Chuyền dài
39
Lực sút
39
Đánh đầu
45
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
28
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11