FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Litauszki Robert

15.3.1990(34) 187cm 83Kg
ST45
RW49
CF46
RF46
CAM48
CM51
CDM58
RM51
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
62
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
61
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
30
Chuyền dài
51
Lực sút
32
Đánh đầu
61
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
46
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
40
Phản ứng
53
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14