FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yusuf Cataloluk

6.3.1995(29) 180cm 72Kg
ST52
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM55
RM55
RB54
RWB55
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
52
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
49
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
62
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
42
Vô-lê
41
Sút xoáy
43
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14