FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Palazzi

24.2.1996(28) 178cm 73Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM51
CM54
CDM56
RM51
RB54
RWB53
CB55
SW56
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
68
Tăng tốc
53
Tốc độ
40
Nhảy
51
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
54
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
39
Chuyền dài
59
Lực sút
58
Đánh đầu
63
Sút xa
44
Vô-lê
36
Sút xoáy
48
Đá phạt
42
Penalty
55
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20