FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Maya

6.10.1993(31) 175cm 70Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM45
CDM52
RM47
RB56
RWB55
CB55
SW54
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
55
Rê bóng
38
Giữ bóng
55
Kèm người
60
Tranh bóng
54
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
30
Chuyền dài
36
Lực sút
35
Đánh đầu
47
Sút xa
29
Vô-lê
28
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12