FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Buckley

12.1.1996(28) 175cm 76Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM36
CDM44
RM36
RB46
RWB45
CB49
SW50
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
50
Tốc độ
46
Nhảy
64
Khéo léo
46
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
53
Rê bóng
37
Giữ bóng
34
Kèm người
50
Tranh bóng
61
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
24
Chuyền dài
25
Lực sút
40
Đánh đầu
44
Sút xa
18
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
21
Penalty
31
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
32
Phản ứng
44
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16