FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias

27.5.1996(28) 173cm 74Kg
ST55
RW54
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM38
RM53
RB38
RWB40
CB34
SW35
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
48
Tăng tốc
69
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
24
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
53
Chuyền dài
42
Lực sút
72
Đánh đầu
43
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
41
Phản ứng
51
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17