FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronan Coughlan

2.10.1996(28) 178cm 75Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM34
RM46
RB35
RWB36
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
18
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
24
Tranh bóng
26
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
50
Chuyền dài
32
Lực sút
45
Đánh đầu
53
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
65
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19