FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Best

16.3.1997(27) 182cm 76Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM39
CDM47
RM37
RB49
RWB46
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
22
Giữ bóng
45
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
21
Chuyền dài
42
Lực sút
40
Đánh đầu
45
Sút xa
27
Vô-lê
33
Sút xoáy
27
Đá phạt
32
Penalty
22
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
31
Phản ứng
43
Quyết đoán
38
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14