FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Nieto

6.5.1996(28) 180cm 68Kg
ST46
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM54
RM53
RB57
RWB57
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
40
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
59
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
60
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
29
Chuyền dài
45
Lực sút
41
Đánh đầu
48
Sút xa
32
Vô-lê
37
Sút xoáy
58
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
49
Phản ứng
55
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14