FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roland Baas

2.3.1996(28) 174cm 69Kg
ST45
RW50
CF50
RF50
CAM53
CM55
CDM56
RM52
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
47
Thể lực
43
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
64
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
28
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
36
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17