FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brayan Silva

4.9.1997(26) 188cm 78Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM25
RM25
RB24
RWB24
CB26
SW25
GK53
Sức mạnh
47
Thể lực
26
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
50
Khéo léo
35
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
19
Rê bóng
20
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
22
Chuyền dài
20
Lực sút
25
Đánh đầu
19
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
21
Penalty
26
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
24
Phản ứng
47
Quyết đoán
20
TM phát bóng
54
TM đổ người
54
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
55