FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xavier Lenogue

27.12.1996(27) 194cm 84Kg
ST22
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM22
CDM22
RM22
RB22
RWB22
CB23
SW22
GK51
Sức mạnh
66
Thể lực
38
Tăng tốc
44
Tốc độ
43
Nhảy
59
Khéo léo
37
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
14
Rê bóng
11
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
10
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
11
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
15
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
29
Phản ứng
56
Quyết đoán
16
TM phát bóng
51
TM đổ người
58
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
50