FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Hadler

30.7.1996(28) 196cm 79Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK51
Sức mạnh
61
Thể lực
23
Tăng tốc
45
Tốc độ
44
Nhảy
51
Khéo léo
36
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
12
Chuyền dài
26
Lực sút
30
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
15
Phản ứng
39
Quyết đoán
22
TM phát bóng
60
TM đổ người
57
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56