FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riyadh Albrahim

15.12.1993(30) 172cm 63Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM54
CDM46
RM58
RB48
RWB49
CB43
SW44
GK20
Sức mạnh
49
Thể lực
45
Tăng tốc
67
Tốc độ
76
Nhảy
46
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
42
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
35
Tranh bóng
45
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
58
Vô-lê
50
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
61
Phản ứng
54
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18